Bạn đang ở đây

+352-20-(304000...304999), VoIP, Luxembourg

Mã Khu Vực +352-20-(304000...304999) nằm tại VoIP, Luxembourg, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp)
  • Mã nước : 442 (Lúc-Xăm-Bua)
  • Quốc Gia Mã : LU (Lúc-Xăm-Bua)
  • Tên Khu vực : Luxembourg
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : Europe/Luxembourg
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : 49.6000
  • Kinh Độ : 6.1500
  • ‹ trước : +352-20-(303000...303999)
  • sau › : +352-20-(305000...305999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 20 304000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 352 20 304000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

304000 ~ 304999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +352-20-304000 / 00352-20-304000 (20-304000 / -20-304000)
  • +352-20-304001 / 00352-20-304001 (20-304001 / -20-304001)
  • +352-20-304002 / 00352-20-304002 (20-304002 / -20-304002)
  • +352-20-304003 / 00352-20-304003 (20-304003 / -20-304003)
  • +352-20-304004 / 00352-20-304004 (20-304004 / -20-304004)
  • ...
  • +352-20-xxxxxx / 00352-20-xxxxxx (20-xxxxxx / -20-xxxxxx)
  • ...
  • +352-20-304995 / 00352-20-304995 (20-304995 / -20-304995)
  • +352-20-304996 / 00352-20-304996 (20-304996 / -20-304996)
  • +352-20-304997 / 00352-20-304997 (20-304997 / -20-304997)
  • +352-20-304998 / 00352-20-304998 (20-304998 / -20-304998)
  • +352-20-304999 / 00352-20-304999 (20-304999 / -20-304999)