Bạn đang ở đây

+352-20-(288000...288999), VoIP, Luxembourg

Mã Khu Vực +352-20-(288000...288999) nằm tại VoIP, Luxembourg, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp)
  • Mã nước : 442 (Lúc-Xăm-Bua)
  • Quốc Gia Mã : LU (Lúc-Xăm-Bua)
  • Tên Khu vực : Luxembourg
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : Europe/Luxembourg
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : 49.6000
  • Kinh Độ : 6.1500
  • ‹ trước : +352-20-(287000...287999)
  • sau › : +352-20-(289000...289999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 20 288000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 352 20 288000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

288000 ~ 288999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +352-20-288000 / 00352-20-288000 (20-288000 / -20-288000)
  • +352-20-288001 / 00352-20-288001 (20-288001 / -20-288001)
  • +352-20-288002 / 00352-20-288002 (20-288002 / -20-288002)
  • +352-20-288003 / 00352-20-288003 (20-288003 / -20-288003)
  • +352-20-288004 / 00352-20-288004 (20-288004 / -20-288004)
  • ...
  • +352-20-xxxxxx / 00352-20-xxxxxx (20-xxxxxx / -20-xxxxxx)
  • ...
  • +352-20-288995 / 00352-20-288995 (20-288995 / -20-288995)
  • +352-20-288996 / 00352-20-288996 (20-288996 / -20-288996)
  • +352-20-288997 / 00352-20-288997 (20-288997 / -20-288997)
  • +352-20-288998 / 00352-20-288998 (20-288998 / -20-288998)
  • +352-20-288999 / 00352-20-288999 (20-288999 / -20-288999)