Bạn đang ở đây

+352-20-(286000...286999), VoIP, Luxembourg

Mã Khu Vực +352-20-(286000...286999) nằm tại VoIP, Luxembourg, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp)
  • Mã nước : 442 (Lúc-Xăm-Bua)
  • Quốc Gia Mã : LU (Lúc-Xăm-Bua)
  • Tên Khu vực : Luxembourg
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : Europe/Luxembourg
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : 49.6000
  • Kinh Độ : 6.1500
  • ‹ trước : +352-20-(285000...285999)
  • sau › : +352-20-(287000...287999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 20 286000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 352 20 286000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

286000 ~ 286999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +352-20-286000 / 00352-20-286000 (20-286000 / -20-286000)
  • +352-20-286001 / 00352-20-286001 (20-286001 / -20-286001)
  • +352-20-286002 / 00352-20-286002 (20-286002 / -20-286002)
  • +352-20-286003 / 00352-20-286003 (20-286003 / -20-286003)
  • +352-20-286004 / 00352-20-286004 (20-286004 / -20-286004)
  • ...
  • +352-20-xxxxxx / 00352-20-xxxxxx (20-xxxxxx / -20-xxxxxx)
  • ...
  • +352-20-286995 / 00352-20-286995 (20-286995 / -20-286995)
  • +352-20-286996 / 00352-20-286996 (20-286996 / -20-286996)
  • +352-20-286997 / 00352-20-286997 (20-286997 / -20-286997)
  • +352-20-286998 / 00352-20-286998 (20-286998 / -20-286998)
  • +352-20-286999 / 00352-20-286999 (20-286999 / -20-286999)