Bạn đang ở đây

+352-20-(270000...270999), VoIP, Luxembourg

Mã Khu Vực +352-20-(270000...270999) nằm tại VoIP, Luxembourg, thông tin chi tiết như sau.

Diễn Ra


Thông tin khác


  • Ngôn Ngữ Mã : fr (Pháp)
  • Mã nước : 442 (Lúc-Xăm-Bua)
  • Quốc Gia Mã : LU (Lúc-Xăm-Bua)
  • Tên Khu vực : Luxembourg
  • Thành Phố : VoIP
  • Múi Giờ : Europe/Luxembourg
  • Giờ phối hợp quốc tế : +01:00
  • Quy ước giờ mùa hè :
  • Độ dài nhỏ nhất Mã đặc biệt trong nước : 8
  • Latitude : 49.6000
  • Kinh Độ : 6.1500
  • ‹ trước : +352-20-(269000...269999)
  • sau › : +352-20-(271000...271999)
Dialling Instructions
  • For trunk calls: - 20 270000 (Trunk Code + National Destination Code + Subscriber Number)
  • For international calls: 00 352 20 270000 (International Prefix + International Dailing Code +National Destination Code + Subscriber Number)
Danh sách Số điện thoại

270000 ~ 270999 (Số lượng: 1,000)

Ví dụ:

  • +352-20-270000 / 00352-20-270000 (20-270000 / -20-270000)
  • +352-20-270001 / 00352-20-270001 (20-270001 / -20-270001)
  • +352-20-270002 / 00352-20-270002 (20-270002 / -20-270002)
  • +352-20-270003 / 00352-20-270003 (20-270003 / -20-270003)
  • +352-20-270004 / 00352-20-270004 (20-270004 / -20-270004)
  • ...
  • +352-20-xxxxxx / 00352-20-xxxxxx (20-xxxxxx / -20-xxxxxx)
  • ...
  • +352-20-270995 / 00352-20-270995 (20-270995 / -20-270995)
  • +352-20-270996 / 00352-20-270996 (20-270996 / -20-270996)
  • +352-20-270997 / 00352-20-270997 (20-270997 / -20-270997)
  • +352-20-270998 / 00352-20-270998 (20-270998 / -20-270998)
  • +352-20-270999 / 00352-20-270999 (20-270999 / -20-270999)